Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
牧羊 mù yáng
ㄇㄨˋ ㄧㄤˊ
1
/1
牧羊
mù yáng
ㄇㄨˋ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise sheep
(2) shepherd
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng cao khâu nhi vọng viễn hải - 登高丘而望遠海
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Mãn Nguyệt đài hoài cổ - 登滿月臺懷古
(
Hwang Jin-i
)
•
Đôn Hoàng nhạc - 燉煌樂
(
Dương Thận
)
•
Hà Hoàng - 河湟
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0